Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng chứng


preuve; témoignage; témoin
Bằng chứng không thể cãi được
preuve irréfutable
Cung cấp bằng chứng
fournir des preuves
Bằng chứng sai
faux témoignage
Ngôi đền này là một bằng chứng của nền nghệ thuật kiến trúc của ông cha ta
ce temple est l'un des témoins de l'art architectural de nos pères



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.